Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
nhật 日 (+11 nét)
Hình thái:
⿰日翏Nét bút:
丨フ一一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノThương Hiệt: ASMH (日尸一竹)
Unicode:
U+3B14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận