Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
nhật 日 (+12 nét)
Hình thái:
⿰日然Nét bút:
丨フ一一ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶Thương Hiệt: ABKF (日月大火)
Unicode:
U+3B17Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận