Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hi
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: AORM (日人口一)
Unicode: U+3B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kap1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0