Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sái,
sấyTổng nét: 17
Bộ:
nhật 日 (+13 nét)
Hình thái:
⿰日煞Nét bút:
丨フ一一ノフ丨一一ノ一ノ丶丶丶丶丶Thương Hiệt: ANKF (日弓大火)
Unicode:
U+3B20Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận