Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đệp,
điệp,
xếpTổng nét: 18
Bộ:
nhật 日 (+14 nét)
Hình thái:
⿱晶⿱宀彑Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丨フ一一丶丶フフフ一Thương Hiệt: AAAM (日日日一)
Unicode:
U+3B2AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận