Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: HUA (竹山日)
Unicode: U+3B31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tai3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0