Có 1 kết quả:

ngủ
Âm Nôm: ngủ
Tổng nét: 8
Bộ: nguyệt 月 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一一丨
Thương Hiệt: BOJ (月人十)
Unicode: U+3B33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ng5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

ngủ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấc ngủ