Có 1 kết quả:

hoăn
Âm Nôm: hoăn
Tổng nét: 13
Bộ: nguyệt 月 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨丶一フノ丨フ
Thương Hiệt: BTYU (月廿卜山)
Unicode: U+3B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baang1, fong1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

hoăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn