Có 1 kết quả:

trôn
Âm Nôm: trôn
Tổng nét: 16
Bộ: nguyệt 月 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: BYDK (月卜木大)
Unicode: U+3B3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daan6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

trôn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trôn bát