Có 2 kết quả:

nảinảy
Âm Nôm: nải, nảy
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: DNHS (木弓竹尸)
Unicode: U+3B41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing4

1/2

nải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nải chuối

nảy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nảy mầm