Có 1 kết quả:

móc
Âm Nôm: móc
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: TD (廿木)
Unicode: U+3B49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waa4

Tự hình 1

1/1

móc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây móc (cây giồng cây dừa); sợi móc