Có 1 kết quả:

thất
Âm Nôm: thất
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IPD (戈心木)
Unicode: U+3B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cat1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thất

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thất tình, thất thập