Có 2 kết quả:

trĩtự
Âm Nôm: trĩ, tự
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一フ一
Thương Hiệt: DRLR (木口中口)
Unicode: U+3B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi2, zi6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

trĩ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trĩ (tên cổ lưỡi cày)

tự

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗi tự (lưỡi cày)