Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
còngTổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿵共丶木Nét bút:
一丨丨一ノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: TCD (廿金木)
Unicode:
U+3B5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận