Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: DJHP (木十竹心)
Unicode: U+3B66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0