Có 1 kết quả:

choác
Âm Nôm: choác
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DMSO (木一尸人)
Unicode: U+3B6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tou5, zyu1

Chữ gần giống 1

1/1

choác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

choác thuyền, choác ghe (ván cơi đóng ở đầu mũi và đằng lái thuyền)