Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
háp,
hộp,
trápTổng nét: 11
Bộ:
mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木匣Nét bút:
一丨ノ丶一丨フ一一丨フThương Hiệt: DSWL (木尸田中)
Unicode:
U+3B71Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận