Có 5 kết quả:
cóc • cọc • góc • gốc • gộc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cóc (cây cho trái chua)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đóng cọc; cọc tiền; cằn cọc; cọc cạch; còi cọc; lọc cọc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gai góc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gốc cây; mất gốc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gậy gộc