Có 1 kết quả:

đay
Âm Nôm: đay
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノノフ一フ丶
Thương Hiệt: DIHI (木戈竹戈)
Unicode: U+3B7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dai2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

đay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sợi đay, rau đay