Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木屈Nét bút:
一丨ノ丶フ一ノフ丨丨フ丨Thương Hiệt: DSUU (木尸山山)
Unicode:
U+3B7EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận