Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bàng,
bửng,
vảngTổng nét: 12
Bộ:
mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木㫄Nét bút:
一丨ノ丶一一ノフ丶一フノThương Hiệt: DMMS (木一一尸)
Unicode:
U+3B84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận