Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nghẹt,
nghệt,
nghiệtTổng nét: 12
Bộ:
mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木⿱人羊Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶丶ノ一一一丨Thương Hiệt: DOTQ (木人廿手)
Unicode:
U+3B86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận