Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiênTổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿱前木Nét bút:
丶ノ一丨フ一一丨丨一丨ノ丶Thương Hiệt: TBND (廿月弓木)
Unicode:
U+3B8DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận