Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cắng,
cứng,
hẵngTổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木恆Nét bút:
一丨ノ丶丶丶丨一丨フ丶丶一Thương Hiệt: DPMM (木心一一)
Unicode:
U+3B93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận