Có 1 kết quả:

tròng
Âm Nôm: tròng
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: DHJG (木竹十土)
Unicode: U+3B94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tròng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái tròng (bẫy bằng dây thòng lọng)