Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木卻Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一フ丨Thương Hiệt: DCRL (木金口中)
Unicode:
U+3B9DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận