Có 1 kết quả:

vành
Âm Nôm: vành
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DTBD (木廿月木)
Unicode: U+3BA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

vành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vành tròn, vành thúng