Có 3 kết quả:

gồgỗ
Âm Nôm: gồ, gỗ,
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: DHRF (木竹口火)
Unicode: U+3BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waat1, wu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

gồ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gồ ghề

gỗ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây gỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây lồ ồ