Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木⿱尤旨Nét bút:
一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一Thương Hiệt: DIUA (木戈山日)
Unicode:
U+3BB7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận