Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bẹ
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái: 𡌦
Nét bút: 一丨ノ丶丨一一一丨一一一一丨一
Thương Hiệt: DLYG (木中卜土)
Unicode: U+3BC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0