Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿲木育攵Nét bút:
一丨ノ丶丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶Thương Hiệt: DYBK (木卜月大)
Unicode:
U+3BD9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận