Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿱林建Nét bút:
一丨ノ丶一丨ノ丶フ一一一一丨フ丶Thương Hiệt: DDNKQ (木木弓大手)
Unicode:
U+3BECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận