Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Nôm: lỗ
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一フノ一フ丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: DYPS (木卜心尸)
Unicode: U+3BED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lỗ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)