Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
⿰木蓉Nét bút:
一丨ノ丶一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一Thương Hiệt: DTJR (木廿十口)
Unicode:
U+3BF4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận