Có 1 kết quả:

tông
Âm Nôm: tông
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶丶丶丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DUCE (木山金水)
Unicode: U+3BF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (cây chà là; màu nâu)