Có 1 kết quả:

bục
Âm Nôm: bục
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DOTO (木人廿人)
Unicode: U+3BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: buk6, lok3, pok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

bục

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bục giảng; lục bục