Có 3 kết quả:

sápxốpxộp
Âm Nôm: sáp, xốp, xộp
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: DVVV (木女女女)
Unicode: U+3BFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lip6

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/3

sáp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

xốp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gỗ xốp, đất xốp; xốp xáp

xộp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xốp xộp; ăn mặc xộp