Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
mộc 木 (+15 nét)
Hình thái:
⿰木黎Nét bút:
一丨ノ丶ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶Thương Hiệt: DHHE (木竹竹水)
Unicode:
U+3C00Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 17
Bình luận