Có 7 kết quả:

giổikhoảlõilụirụisóitrụi
Âm Nôm: giổi, khoả, lõi, lụi, rụi, sói, trụi
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: DMRR (木一口口)
Unicode: U+3C01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lo2

Chữ gần giống 2

1/7

giổi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gỗ giổi

khoả

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

lõi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lõi cây

lụi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lụi tàn

rụi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tàn rụi

sói

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoa sói

trụi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trơ trụi