Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
mộc 木 (+15 nét)
Hình thái:
⿰木賤Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一一一ノ丶一フノ丶一フノ丶Thương Hiệt: DBCI (木月金戈)
Unicode:
U+3C04Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận