Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: DDYJJ (木木卜十十)
Unicode: U+3C08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lim5

Bình luận 0