Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuyTổng nét: 20
Bộ:
mộc 木 (+16 nét)
Hình thái:
⿰木嶲Nét bút:
一丨ノ丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フThương Hiệt: DUOS (木山人尸)
Unicode:
U+3C0EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận