Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DSIC (木尸戈金)
Unicode: U+3C13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DSIC (木尸戈金)
Unicode: U+3C13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận 0