Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
mộc 木 (+17 nét)
Hình thái:
⿰木燮Nét bút:
一丨ノ丶丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶Thương Hiệt: DFFE (木火火水)
Unicode:
U+3C14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
섭Âm Quảng Đông:
sit3Chữ gần giống 1
Bình luận