Có 1 kết quả:

nạng
Âm Nôm: nạng
Tổng nét: 23
Bộ: mộc 木 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DTOG (木廿人土)
Unicode: U+3C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: no5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nạng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chống nạng; nạng tay nạng chân