Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
si,
suy,
xỉTổng nét: 7
Bộ:
khiếm 欠 (+3 nét)
Hình thái:
⿰山欠Nét bút:
丨フ丨ノフノ丶Thương Hiệt: UNO (山弓人)
Unicode:
U+3C1EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận