Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ha,
khàTổng nét: 9
Bộ:
khiếm 欠 (+5 nét)
Hình thái:
⿰可欠Nét bút:
一丨フ一丨ノフノ丶Thương Hiệt: MRNO (一口弓人)
Unicode:
U+3C24Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
하Âm Quảng Đông:
kaa3Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận