Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: khiếm 欠 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: IRNO (戈口弓人)
Unicode: U+3C27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hai6, hoi1

Bình luận 0