Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
khiếm 欠 (+8 nét)
Hình thái:
⿰卒欠Nét bút:
丶一ノ丶ノ丶一丨ノフノ丶Thương Hiệt: YJNO (卜十弓人)
Unicode:
U+3C35Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận