Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
khiếm 欠 (+9 nét)
Hình thái:
⿰咸欠Nét bút:
一ノ一丨フ一フノ丶ノフノ丶Thương Hiệt: IRNO (戈口弓人)
Unicode:
U+3C39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận